Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 08-03-2024 - Cập nhật lúc 19:58 08/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 08-03-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 19:58 08/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 08-03-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Nam Á với giá là 24,530 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng 24,790 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,470 24,500 24,840
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 24,450 24,500 24,850
SeABank (SeABank) 24,530 24,530 24,960
Techcombank (Techcombank) 24,478 24,500 24,820
VPBank (VPBank) 24,430 24,480 24,790
Ngân hàng Quân Đội (MB) 24,460 24,480 24,960
SaiGon (SCB) 24,370 24,480 24,800
Sacombank (Sacombank) 24,438 24,488 24,903
Vietinbank (Vietinbank) 24,393 24,433 24,853

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,100 25,470
EUR 26,564 28,020
GBP 31,960 33,319
JPY 159.65 168.93
HKD 3,171.21 3,306.03
AUD 16,386.96 17,083.62
CAD 17,748.68 18,503
RUB 0.00 272.00
Cập nhật lúc 19:58 08/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021